000 | 00917nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019359 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184026.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026637 | ||
039 | 9 |
_a201701030946 _bbactt _c201502071916 _dVLOAD _c201404240454 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bSAC 1959 _223 |
090 |
_a335.412 _bSAC 1959 |
||
094 | _a65.01 | ||
245 | 0 | 0 | _aSách giáo khoa chính trị kinh tế học |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a944 tr. | ||
520 | _aTài liệu giảng dạy và học tập môn chính trị kinh tế học. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV01ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330020 _d330020 |