000 | 01077nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019370 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184026.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026649 | ||
039 | 9 |
_a201611291654 _bhaianh _c201611291649 _dhaianh _c201608101129 _dhaianh _c201608101126 _dhaianh _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.703 _bNG-T 1962 _214 |
090 |
_a959.703 _bNG-T 1962 |
||
094 | _a66.5(0,6),08 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Khánh Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aẢnh hưởng của cách mạng tháng 10 đối với Việt Nam / _cNguyễn Khánh Toàn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a113 tr. | ||
520 | _aMối quan hệ giữa cách mạng tháng 10 và phong trào giải phóng dân tộc ở Việt nam. | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aCách mạng tháng 10 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN777ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330029 _d330029 |