000 | 01087nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019380 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184026.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026659 | ||
039 | 9 |
_a201608110951 _bhaianh _c201502071917 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7043 _bPH-Đ 1974 _214 |
090 |
_a959.7043 _bPH-Đ 1974 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aTình hình mới nhiệm vụ mới / _cPhạm Văn Đồng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1974 |
||
300 | _a28 tr. | ||
520 | _aXây dựng CNXH ở miền Bắc và là hậu thuẫn cho Miền Nam tiếp tục đấu tranh thống nhất đất nước. | ||
653 | _aKhôi phục kinh tế | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.H.Chương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN732-33ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330036 _d330036 |