000 | 01189nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019382 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184026.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026661 | ||
039 | 9 |
_a201502071917 _bVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNG-T 1974 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNG-T 1974 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Trân | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề cơ bản trong đường lối công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa của Đảng / _cNguyễn Văn Trân |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1974 |
||
300 | _a82 tr. | ||
520 | _aĐường lối công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa của Đảng để tiến nhanh lên CNXH. | ||
653 | _aCông nghiệp hoá | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.H.Chương | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN735-36ĐS | ||
928 | _abVV-M2/12478-79 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330038 _d330038 |