000 | 01030nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019388 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184026.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026667 | ||
039 | 9 |
_a201502071917 _bVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061751 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a947 _bTAR 1984 _214 |
||
090 |
_a947 _bTAR 1984 |
||
094 | _a63.3(2) | ||
100 | 1 | _aTarơnôpxki, C. | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Liên Xô trên ảnh / _cC. Tarơnôpxki |
260 |
_aM. : _bThông tấn xã, _c1984 |
||
300 | _a175 tr. | ||
520 | _aNhững sự kiện chính trong lịch sử và cuộc sống ngày nay của đất nước Liên Xô. | ||
653 | _aLịch sử Liên Xô | ||
653 | _aẢnh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2164-65ĐS | ||
928 | _abVV-M2/10508-10 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330043 _d330043 |