000 | 01089nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019390 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184026.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026669 | ||
039 | 9 |
_a201502071917 _bVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bĐAN 1986 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bĐAN 1986 |
||
094 | _a66.61(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam qua các đại hội |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1986 |
||
300 | _a97 tr. | ||
520 | _aNhững văn kiện của các kì đại hội Đảng cộng sản Việt nam và tinh thần cơ bản của các văn kiện đó. | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐại hội | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/02189-90 | ||
928 | _abVV-M2/17528 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330045 _d330045 |