000 | 01063nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019396 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184026.0 | ||
008 | 101206s1985 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026675 | ||
039 | 9 |
_a201608101232 _bhaianh _c201502071917 _dVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7032 _bTON 1985 _214 |
090 |
_a959.7032 _bTON 1985 |
||
094 | _a63.3(1)53-4 | ||
245 | 0 | 0 | _aTổng khởi nghĩa tháng 8 năm 1945 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1985 |
||
300 | _a306 tr. | ||
520 | _aTình hình thế giới và trong nước trong chiến tranh thế giới thứ 2. Diễn biến của cuộc khởi nghĩa từng tỉnh, thành phố trong cả nước. | ||
653 | _aCách mạng tháng 8 | ||
653 | _aKhởi nghĩa | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2149-50ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330050 _d330050 |