000 | 01047nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019408 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184026.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026687 | ||
039 | 9 |
_a201608111241 _bhaianh _c201502071917 _dVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a973.9 _bVA-T 1973 _214 |
090 |
_a973.9 _bVA-T 1973 |
||
094 | _a63.3(7M)7 | ||
100 | 0 | _aVăn Tập | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến tranh Việt Nam và kinh tế Mỹ / _cVăn Tập |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1973 |
||
300 | _a403 tr. | ||
520 | _aNhững khó khăn và mâu thuẫn về kinh tế mà Mỹ đã gặp phải trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt nam. | ||
653 | _aChiến tranh | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN692-93ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330059 _d330059 |