000 | 01122nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019418 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184027.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026698 | ||
039 | 9 |
_a201603281239 _bhaianh _c201502071917 _dVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a909 _bNIK(3) 1961 _214 |
090 |
_a909 _bNIK(3) 1961 |
||
094 | _a63.3(0)7 | ||
100 | 1 | _aNikifôrôp, F.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử thế giới. _nTập 3, _plịch sử hiện đại / _cF.N. Nikifôrôp |
260 |
_aH. : _bSử học, _c1961 |
||
300 | _a516 tr. | ||
520 | _aGồm 16 bài giảng về vấn đề lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến hết chiến tranh thế giới thứ 2.. | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aCách mạng tháng 10 | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aNga | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/04856,58 | ||
928 | _aVN625-26ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330068 _d330068 |