000 | 01149nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019422 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184027.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026702 | ||
039 | 9 |
_a201808081543 _bmetri1 _c201502071917 _dVLOAD _c201404240454 _dVLOAD _c201105100953 _dhaultt _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bLEN(GRI.2) 1963 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLEN(GRI.2) 1963 |
||
100 | 1 | _aGrinhisin, Đ. | |
245 | 1 | 0 |
_aSự nghiệp quân sự của Lênin. _nTập 2 / _cĐ. Grinhisin |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1963 |
||
300 | _a194 tr. | ||
520 | _aCông trình lí luận về quân sự của Lênin trong chiến tranh thế giới thứ nhất. | ||
600 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aQuân sự | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/00612,14 | ||
928 | _abVV-M2/13397-98,16669 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330071 _d330071 |