000 | 01045nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019434 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184027.0 | ||
008 | 101206s1964 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026715 | ||
039 | 9 |
_a201712041158 _bhaianh _c201611291634 _dbactt _c201502071917 _dVLOAD _c201404240451 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bCHU 1964 _223 |
090 |
_a335.4 _bCHU 1964 |
||
094 | _a15 | ||
245 | 0 | 0 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1964 |
||
300 | _a143 tr. | ||
520 | _aChủ nghĩa DVBC và chủ nghĩa DVLS. Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác-Lênin. Lí luận về chủ nghĩa khoa học cộng sản. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aDuy vật biện chứng | ||
653 | _aDuy vật lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN646-47ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330080 _d330080 |