000 | 01129nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019454 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184027.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026735 | ||
039 | 9 |
_a201502071917 _bVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.7 _bTOC(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a338.7 _bTOC(2) 1976 |
||
094 | _a65.832(2) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTổ chức các xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a220 tr. | ||
520 | _aNhững vấn đề về tổ chức sản xuất trong các nông trang tập thể và nông trường quốc doanh. | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aTư liệu sản xuất | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aXí nghiệp nông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN242-43ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/12852 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330097 _d330097 |