000 | 01109nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019458 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184027.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026739 | ||
039 | 9 |
_a201612281516 _bbactt _c201502071918 _dVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.124 _bXTA 1976 _223 |
090 |
_a330.124 _bXTA 1976 |
||
094 | _a65.6(2) | ||
100 | 1 | _aXtalin, I.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề chính của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô / _cI.V. Xtalin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a124 tr. | ||
520 | _aTính chất của các quy luật kinh tế dưới chế độ XHCN. Nền sản xuất hàng hoá và quy luật giá trị.. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aSản xuất hàng hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN264-65ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330100 _d330100 |