000 | 01263nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019462 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184027.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026743 | ||
039 | 9 |
_a201612281445 _bbactt _c201502071918 _dVLOAD _c201404240452 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7 _bJAN(1) 1976 _223 |
090 |
_a338.7 _bJAN(1) 1976 |
||
094 | _a65.632.1(4Đd) | ||
100 | 1 | _aJannermann, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa. _nTập I / _cG. Jannermann, K.D. Sussek ; Ngd. : Hồ Sỹ Phấn |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1976 |
||
300 | _a371 tr. | ||
520 | _aTổ chức lại sản xuất XHCN. Những vấn đề cơ bản của kinh tế xí nghiệp nông nghiệp XHCN. Hệ thống nông nghiệp XHCN.. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aXí nghiệp | ||
700 | 1 |
_aHồ, Sỹ Phấn, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aSussek, K.D. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN226-27ĐKT | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c330103 _d330103 |