000 | 01121nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019476 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184027.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026758 | ||
039 | 9 |
_a201809201131 _bbactt _c201703281559 _dhaultt _c201502071918 _dVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bLE-T 1977 _223 |
090 |
_a658.15 _bLE-T 1977 |
||
094 | _a65.9(1)-93 | ||
100 | 1 | _aLê, Văn Tứ | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững vấn đề cơ bản về tài chính xí nghiệp quốc doanh / _cLê Văn Tứ |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1977 |
||
300 | _a200 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm, nội dung và nghiệp vụ quản lí về tài chính xí nghiệp quốc doanh. | ||
650 | 0 | _aTài chính | |
650 | 0 | _aXí nghiệp quốc doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aFinance | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN248-49ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330114 _d330114 |