000 | 01125nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019482 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026764 | ||
039 | 9 |
_a201612281526 _bbactt _c201502071918 _dVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.6 _bAUN 1977 _223 |
090 |
_a338.6 _bAUN 1977 |
||
094 | _a65.9(1)-21 | ||
100 | 1 | _aAunapu, F.F. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp khoa học để ra quyết định trong quản lí sản xuất / _cF.F. Aunapu ; Ngd. : Mai Văn |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1977 |
||
300 | _a166 tr. | ||
520 | _aNhững quyết định trong quản lí và khoa học quản lí. Quá trình đề ra quyết định và chọn quyết định trong quản lí sản xuất.. | ||
653 | _aQuản lí sản xuất | ||
653 | _aXí nghiệp công nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN296-97ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330119 _d330119 |