000 | 01014nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019486 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026768 | ||
039 | 9 |
_a201612281558 _bbactt _c201502071918 _dVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a310 _bKIN 1977 _223 |
090 |
_a310 _bKIN 1977 |
||
094 | _a65.60:71 | ||
245 | 0 | 0 | _aKinh tế và văn hoá các nước xã hội chủ nghĩa 1971-1975 |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1977 |
||
300 | _a298 tr. | ||
520 | _aNhững số liệu thống kê phản ánh toàn diện hệ thống tình hình kinh tế và văn hoá các nước XHCN. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN326-27ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330123 _d330123 |