000 | 01094nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019489 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026771 | ||
039 | 9 |
_a201502071918 _bVLOAD _c201404240453 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bLE-N 1977 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bLE-N 1977 |
||
094 | _a65.623.9(1) | ||
100 | 1 | _aLê, Thanh Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aTư tưởng chỉ đạo kế hoạch 5 năm 1976-1980 / _cLê Thanh Nghị |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1977 |
||
300 | _a40 tr. | ||
520 | _aTư tưởng chỉ đạo cần được nắm vững trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch 5 năm 1976-1980. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKế hoạch 5 năm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN310-11ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/16929 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330126 _d330126 |