000 | 01072nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019496 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026778 | ||
039 | 9 |
_a201502071918 _bVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9597 _bLE-D 1978 _214 |
||
090 |
_a338.9597 _bLE-D 1978 |
||
094 | _a65.9(1-4Tb) | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aRa sức xây dựng Tây Bắc giàu mạnh / _cLê Duẩn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1978 |
||
300 | _a40 tr. | ||
520 | _aNhững vấn đề về kinh tế xã hội tây bắc. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aTây Bắc | ||
653 | _aXã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN319ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/16128-29 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330132 _d330132 |