000 | 01210nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019499 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026781 | ||
039 | 9 |
_a201612281611 _bbactt _c201502071918 _dVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061752 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a331 _bLAO 1978 _223 |
090 |
_a331 _bLAO 1978 |
||
094 | _a65.6(4Đd)-642 | ||
245 | 0 | 0 | _aLao động xã hội chủ nghĩa là cơ sở căn bản của phong cách sống và đạo đức xã hội chủ nghĩa |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1978 |
||
300 | _a75 tr. | ||
520 | _aLao động xã hội chủ nghĩa dưới góc độ phong cách sống và đạo đức xã hội chủ nghĩa. Những thay dổi căn bản trong tính chất của lao động xã hội chủ nghĩa so với TBCN. | ||
653 | _aLao động | ||
653 | _aPhong cách sống | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aĐạo đức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN351-52ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330135 _d330135 |