000 | 01196nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026787 | ||
039 | 9 |
_a201612281542 _bbactt _c201502071918 _dVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a334.683 _bNG-Đ 1978 _223 |
090 |
_a334.683 _bNG-Đ 1978 |
||
094 | _a65.9(1)-239.7 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Chí Đại | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp xây dựng kế hoạch sản xuất kĩ thuật tài chính trong hợp tác xã nông nghiệp / _cNguyễn Chí Đại, Thái Nam |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1978 |
||
300 | _a200 tr. | ||
520 | _aCác nguyên tắc của công tác kế hoạch và căn cứ để xây dựng kế hoạch sản xuất, kĩ thuật tài chính... | ||
653 | _aHợp tác xã | ||
653 | _aKế hoạch sản xuất | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aTài chính | ||
700 | 1 | _aThái, Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330140 _d330140 |