000 | 01097nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019512 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026794 | ||
039 | 9 |
_a201712061131 _bhaianh _c201612281538 _dbactt _c201502071918 _dVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.124 _bQUA 1978 _223 |
090 |
_a330 _bQUA 1978 |
||
094 | _a65.621 | ||
245 | 0 | 0 | _aQuản lí xã hội xã hội chủ nghĩa một cách khoa học |
260 |
_aH. : _bViện TTKHXH, _c1978 |
||
300 | _a176 tr. | ||
520 | _aLênin và vấn đề quản lí xã hội. Nội dung và chức năng quản lí xã hội. Các lĩnh vực quản lí xã hội và quan hệ của chúng. | ||
653 | _aKhoa học kĩ thuật | ||
653 | _aQuản lí xã hội | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN315-16ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330145 _d330145 |