000 | 01016nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019518 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026800 | ||
039 | 9 |
_a201712061139 _bhaianh _c201612290940 _dbactt _c201502071918 _dVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a334.683 _bLE-D 1979 _223 |
090 |
_a334 _bLE-D 1979 |
||
094 | _a65.9(1)0-6 | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aVề hợp tác hoá nông nghiệp / _cLê Duẩn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1979 |
||
300 | _a162 tr. | ||
520 | _aĐường lối quan điểm của Đảng về hợp tác hoá nông nghiệp và những bài học kinh nghiệm. | ||
653 | _aHợp tác hoá | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN367-68ĐKT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330150 _d330150 |