000 | 01109nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019531 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026813 | ||
039 | 9 |
_a201502071918 _bVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _c201303141017 _dyenh _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.73 _bPEA 1974 _214 |
||
090 |
_a327.73 _bPEA 1974 |
||
094 | _a66.4(0) | ||
100 | 1 | _aPeau, P. | |
245 | 1 | 0 |
_aDầu lửa cuộc chiến tranh thế giới thứ ba / _cP. Peau |
260 |
_aH. : _bTTXVN, _c1974 |
||
300 | _a136 tr. | ||
520 | _aNguồn gốc phát hiện dầu lửa ở Mỹ và những công ty tư bản trong lĩnh vực dầu lửa.. | ||
653 | _aChính sách đối ngoại | ||
653 | _aDầu mỏ | ||
653 | _aKhủng hoảng | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aDầu lửa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-ĐS/00041 | ||
928 | _abVL-M4/00044 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330159 _d330159 |