000 | 00970nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026815 | ||
039 | 9 |
_a201502071918 _bVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a930 _bLIC(1) 1974 _214 |
||
090 |
_a930 _bLIC(1) 1974 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử thế giới cổ đại. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bĐHTHHN, _c1974 |
||
300 | _a172 tr. | ||
653 | _aCông xã nguyên thuỷ | ||
653 | _aLịch sử cổ đại | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL94ĐS | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử _cBM Lịch sử thế giới |
||
999 |
_c330161 _d330161 |