000 | 01071nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019535 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184028.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026817 | ||
039 | 9 |
_a201502071918 _bVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a930 _bTR-N 1975 _214 |
||
090 |
_a930 _bTR-N 1975 |
||
094 | _a63.3(0)3 | ||
100 | 1 |
_aTrịnh, Nhu, _d1937- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lịch sử thế giới cổ đại / _cTrịnh Nhu, Nguyễn Gia Phu |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1975 |
||
300 | _a402 tr. | ||
520 | _aCông xã nguyên thuỷ. Phương đông cổ đại. Hy lạp và La mã cổ đại. | ||
653 | _aCông xã nguyên thuỷ | ||
653 | _aLịch sử cổ đại | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Gia Phu, _d1932- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL92ĐS | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c330162 _d330162 |