000 | 01050nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019559 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184029.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026842 | ||
039 | 9 |
_a201502071919 _bVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7042 _bLIC 1970 _214 |
||
090 |
_a959.7042 _bLIC 1970 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
245 | _aLịch sử hiện đại và lịch sử Đảng | ||
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1970 |
||
300 | _a131 tr. | ||
520 | _aCác nghị quyết hội nghị Trung ương. Những báo cáo của các đ/c lãnh đạo Đảng và nhà nước về công tác quân sự, vận động quần chúng. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử hiện đại | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL98ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330180 _d330180 |