000 | 01040nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019564 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184029.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026847 | ||
039 | 9 |
_a201502071919 _bVLOAD _c201404240450 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a930.1 _bHO-C 1968 _214 |
||
090 |
_a930.1 _bHO-C 1968 |
||
094 | _a63.4(1)4 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Xuân Chinh | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo khai quật đợt 1 di chỉ Lũng Hoà / _cHoàng Xuân Chinh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1968 |
||
300 | _a201 tr. | ||
520 | _aMiêu tả những hiện vật cổ tìm được ở Lũng Hoà. | ||
653 | _aDi chỉ | ||
653 | _aKhảo cổ học | ||
653 | _aLũng Hoà | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01466-67 | ||
928 |
_aVL-D2/00052 _bVL-M2/138-39 |
||
928 | _aVL35ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330184 _d330184 |