000 | 01095nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019585 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184029.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026871 | ||
039 | 9 |
_a201809181559 _bbactt _c201502071919 _dVLOAD _c201404240455 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658 _bNHU(2) 1990 _214 |
||
090 |
_a658 _bNHU(2) 1990 |
||
094 | _a65.821 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững câu chuyện quản lí dành cho giám đốc. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1990 |
||
300 | _a148 tr. | ||
520 | _aTrao đổi về phong cách, tác phong làm việc của một giám đốc. | ||
650 | 0 | _aGiám đốc | |
650 | 0 | _aQuản lí | |
650 | 0 | _aTác phong lãnh đạo | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aManagement | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN619ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/14230 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330191 _d330191 |