000 | 01272nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019610 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184029.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026897 | ||
039 | 9 |
_a201502071919 _bVLOAD _c201404240457 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909.7 _bEPH(1,2) 1963 _214 |
||
090 |
_a909.7 _bEPH(1,2) 1963 |
||
094 | _a63.3(0)5 | ||
100 | 1 | _aÊphimôp, A.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử cận đại. _nTập 1+2 / _cA.V. Êphimôp, V.M. Khơvôstôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a559 tr. | ||
520 | _aChâu Âu và bắc Mỹ cuối thế kỉ 18 đầu thế kỉ 19. Chiến tranh Pháp Phổ. Công xã Pari. Chiến tranh thế giới thứ nhất và tan rã của quốc tế II.. | ||
653 | _aChiến tranh thế giới | ||
653 | _aCách mạng tư sản | ||
653 | _aLịch sử cận đại | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
700 | 1 | _aKhơvôstôp, V.M. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV51ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/13144 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c330210 _d330210 |