000 | 01144nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019615 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184029.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026902 | ||
039 | 9 |
_a201612060850 _bbactt _c201502071919 _dVLOAD _c201404240457 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.251 _bNHU 1960 _223 |
090 |
_a324.251 _bNHU 1960 |
||
094 | _a66.61(5Tq) | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững văn kiện của hội nghị lần thứ 2 đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc khoá 2 của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa |
260 |
_aB. : _bNgoại văn, _c1960 |
||
300 | _a191 tr. | ||
520 | _aNhững bản báo cáo, nghị quyết, tham luận và đề cương phát triển nông nghiệp của nước cộng hoà nhân dân Trung hoa. | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐại hội đại biểu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV29-30ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330214 _d330214 |