000 | 01359nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019616 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184029.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026903 | ||
039 | 9 |
_a201608091817 _bhaianh _c201608091817 _dhaianh _c201502071919 _dVLOAD _c201404240457 _dVLOAD _y201012061753 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.702 _bLIC(2) 1960 _214 |
090 |
_a959.702 _bLIC(2) 1960 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử chế độ phong kiến Việt Nam. _nTập 2, _pthời kì phát triển cực thịnh / _cBiên soạn : Phan Huy Lê |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1960 |
||
300 | _a242 tr. | ||
520 | _aChính sách thống trị tàn bạo của nhà minh. Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc của nhân dân. | ||
653 | _aChế độ phong kiến | ||
653 | _aGiải phóng dân tộc | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhan, Huy Lê, _d1934-, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV73ĐS | |
928 | 1 | _abVL-M2/147-48 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c330215 _d330215 |