000 | 01108nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019640 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184030.0 | ||
008 | 101206s19uu vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026927 | ||
039 | 9 |
_a201611291016 _bbactt _c201502071919 _dVLOAD _c201404240458 _dVLOAD _y201012061754 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.42 _bBIS 19?? _223 |
090 |
_a305.42 _bBIS 19?? |
||
094 | _a66.74(4L1) | ||
100 | 1 | _aBisaisoan, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aVấn đề phụ nữ đã được giải quyết ở Liên Xô như thế nào / _cV. Bisaisoan |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c19?? |
||
300 | _a103 tr. | ||
520 | _aPhong trào vận động nữ công nhân Nga dưới thời Nga hoàng, lúc chủ nghĩa yư bản phát triển. | ||
653 | _aGiải phóng phụ nữ | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
653 | _aĐịa vị xã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN186ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330227 _d330227 |