000 | 01101nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019665 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184030.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026953 | ||
039 | 9 |
_a201712051718 _bhaianh _c201612121637 _dbactt _c201502071920 _dVLOAD _c201404240455 _dVLOAD _y201012061754 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.11 _bHAN(1) 1992 _223 |
090 |
_a181 _bHAN(1) 1992 |
||
094 | _a84(5Tq)3-49 | ||
100 | 0 | _aHàn Phi | |
245 | 1 | 0 |
_aHàn phi tử. _nTập 1 / _cHàn Phi ; Ngd. : Phan Ngọc |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1992 |
||
300 | _a491 tr. | ||
520 | _aXã hội cổ Trung Quốc với học thuyết Hàn phi tử. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aHọc thuyết | ||
653 | _aLý thuyết pháp gia | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aPhan, Ngọc, _d1925-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN390ĐTR | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c330243 _d330243 |