000 | 01382nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019673 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184030.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026962 | ||
039 | 9 |
_a201608091436 _bhaianh _c201506251150 _dhaianh _c201502071920 _dVLOAD _c201404240456 _dVLOAD _y201012061754 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bĐA-A 1957 _214 |
090 |
_a959.7 _bĐA-A 1957 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
100 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVấn đề hình thành của dân tộc Việt Nam / _cĐào Duy Anh |
260 |
_aH. : _bXây dựng, _c1957 |
||
300 | _a166 tr. | ||
520 | _aVấn đề hình thành của dân tộc Việt nam. Liên hệ sự hình thành dân tộc với sự tan rã của chế độ phong kiến và sự nảy nở của chế độ tư bản. Tình hình ngoại thương, công nghiệp khai mỏ thời Lê mạt. | ||
653 | _aHình thành dân tộc | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aPhong kiến | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045595&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_09587&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1379ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330251 _d330251 |