000 | 01300nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019681 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184030.0 | ||
008 | 101206s1952 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026971 | ||
039 | 9 |
_a201608091852 _bhaianh _c201502071920 _dVLOAD _c201410310958 _dhaianh _c201404240456 _dVLOAD _y201012061754 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7027 _bLE-H 1952 _214 |
090 |
_a959.7027 _bLE-H 1952 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
100 | 1 | _aLê, Văn Hoè | |
245 | 1 | 0 |
_aHồ Quý Ly - Mạc Đăng Dung : _bnghiên cứu phê bình sử học / _cLê Văn Hoè |
260 |
_aH. : _bQuốc học thư xã, _c1952 |
||
300 | _a46 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu hai nhân vật Hồ Quý Ly-Mạc Đăng Dung. Nguyên nhân thất bại trong cuộc kháng chiến chống Minh. | ||
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aHồ Quý Ly | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aMạc Đăng Dung | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045623&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_11835&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1719ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330256 _d330256 |