000 | 01081nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019690 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184030.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950026980 | ||
039 | 9 |
_a201612011007 _bbactt _c201502071920 _dVLOAD _c201404240456 _dVLOAD _y201012061754 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bSUN 1960 _223 |
090 |
_a335.4346 _bSUN 1960 |
||
094 | _a65.9(1)6 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSự nghiệp kinh tế và văn hoá : _bnước Việt Nam dân chủ cộng hoà |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a256 tr. | ||
520 | _aSự nghiệp kinh tế và văn hoá của VNDCCH trong 15 năm qua. Đánh giá sự nỗ lực của nhân dân ta trong công cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1702ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330262 _d330262 |