000 | 01100nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019697 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184030.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026987 | ||
039 | 9 |
_a201502071920 _bVLOAD _c201404240457 _dVLOAD _y201012061754 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a972.91 _bLE-T 1961 _214 |
||
090 |
_a972.91 _bLE-T 1961 |
||
094 | _a63.3(7Cu)6 | ||
100 | 1 | _aLê, Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aCuba đất nước tự do của châu Mỹ / _cLê Thành |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a160 tr. | ||
520 | _aHạt ngọc trong quần đảo Ăngti. Lịch sử Cuba. Những trận địa mới của cách mạng. Đặc điểm của cách mạng Cuba.. | ||
653 | _aCuba | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aLịch sử Cuba | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1721ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13813-14 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330269 _d330269 |