000 | 01071nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019703 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184030.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950026993 | ||
039 | 9 |
_a201502071920 _bVLOAD _c201404240457 _dVLOAD _y201012061754 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a947.084 _bLIE 1962 _214 |
||
090 |
_a947.084 _bLIE 1962 |
||
094 | _a26.891(2):63.3(2)6 | ||
245 | 0 | 0 | _aLiên Xô hôm nay và ngày mai |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a455 tr. | ||
520 | _aĐịa lí và dân cư Liên xô và những thành tựu mà nhân dân Liên xô đã đạt được trong những năm qua. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aDân cư | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aĐịa lí | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/01725 | ||
928 | _abVV-M2/16961 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330275 _d330275 |