000 | 01245nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019710 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184031.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027000 | ||
039 | 9 |
_a201502071920 _bVLOAD _c201404240457 _dVLOAD _y201012061754 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.3 _bVO-G 1981 _214 |
||
090 |
_a324.3 _bVO-G 1981 |
||
094 | _a66.75(1) | ||
100 | 1 |
_aVõ, Nguyên Giáp, _d1911-2013 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThanh niên với cách mạng khoa học kĩ thuật / _cVõ Nguyên Giáp |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1981 |
||
300 | _a294 tr. | ||
520 | _aNhững quan điểm cơ bản của Ddảng về đường lối và phương hướng phát triển khoa học kĩ thuật ở nước ta. Những nội dung và khả năng phát triển của một số ngành công nghiệp, nông nghiệp.. | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aKhoa học kĩ thuật | ||
653 | _aThanh niên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2059ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16064-65 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330280 _d330280 |