000 | 01200nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019720 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184031.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027010 | ||
039 | 9 |
_a201612011050 _bbactt _c201502071920 _dVLOAD _c201404240458 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bNIC(1) 1981 _223 |
090 |
_a335.43 _bNIC(1) 1981 |
||
094 | _a66.61(4L1)4,3 | ||
100 | 1 | _aNicôp, X.P.T. | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa Lênin và vấn đề ruộng đất nông dân. _nTập 1 / _cX.P.T. Nicôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1981 |
||
300 | _a141 tr. | ||
520 | _aCách mạng XHCN và bước ngoặt vĩ đại về ruộng đất ở Liên xô. Nông dân Xô viết trong giai đoạn đầu của thời kì quá độ từ CNTB lên CNXH. | ||
653 | _aChủ nghĩa Lênin | ||
653 | _aCách mạng XHCN | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aNông dân | ||
653 | _aRuộng đất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1886-87ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330288 _d330288 |