000 | 01061nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019729 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184031.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027019 | ||
039 | 9 |
_a201502071920 _bVLOAD _c201404240459 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.4 _bKIN 1981 _214 |
||
090 |
_a305.4 _bKIN 1981 |
||
094 | _a66.74 | ||
245 | 0 | 0 | _aKinh nghiệm công tác hội |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1981 |
||
300 | _a77 tr. | ||
520 | _aMột số việc làm và bài học kinh nghiệm của cán bộ Hội phụ nữ cơ sở trên một số mặt công tác của hội. | ||
653 | _aBồi dưỡng | ||
653 | _aCông tác hội | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
653 | _aĐào tạo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1843ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16864 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330296 _d330296 |