000 | 01254nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019736 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184031.0 | ||
008 | 101206s1982 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027026 | ||
039 | 9 |
_a201612011047 _bbactt _c201502071921 _dVLOAD _c201404240454 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.251 _bHO-L 1982 _223 |
090 |
_a324.251 _bHO-L 1982 |
||
094 | _a66.61(5Tq) | ||
100 | 1 | _aHoàng, Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa Mao không có Mao / _cHoàng Lê, Khổng Doãn Hợi |
260 |
_aH. : _bTTLL, _c1982 |
||
300 | _a347 tr. | ||
520 | _aChủ nghĩa Mao và chủ nghĩa Mao không có Mao. Chính sách kinh tế của chủ nghĩa Mao không có Mao. Chính sách đối ngoại của Bắc kinh ngày nay. Thực chất của cái gọi là Đảng cộng sản Trung quốc. | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
653 | _aChủ nghĩa Mao | ||
653 | _aNgoại giao | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
700 | 1 | _aKhổng Doãn Hợi | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN1869ĐS | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c330300 _d330300 |