000 | 01153nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019741 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184031.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027032 | ||
039 | 9 |
_a201612011118 _bbactt _c201502071921 _dVLOAD _c201404240455 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.47 _bKHO 1960 _223 |
090 |
_a327.47 _bKHO 1960 |
||
094 | _a66.4(2) | ||
100 | 1 | _aKhơrutsôp, N.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aMột nhân tố căn bản đảm bảo hoà bình, an ninh châu Âu và toàn thế giới / _cN.X. Khơrutsôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a177 tr. | ||
520 | _aVấn đề giả trừ quân bị toàn bộ và triệt để của Liên xô. Tình hữu nghị Liên xô - Pháp. | ||
653 | _aAn ninh thế giới | ||
653 | _aChâu Âu | ||
653 | _aGiải trừ quân bị | ||
653 | _aHoà Bình | ||
653 | _aLiên Xô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1791ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330303 _d330303 |