000 | 01068nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019752 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184031.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027044 | ||
039 | 9 |
_a201502071921 _bVLOAD _c201404240456 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2497 _bNAM 1963 _214 |
||
090 |
_a324.2497 _bNAM 1963 |
||
094 | _a66.6(47Na) | ||
245 | 0 | 0 | _aNam Tư có phải là nước xã hội chủ nghĩa không |
260 |
_aB. : _bNgoại văn, _c1963 |
||
300 | _a55 tr. | ||
520 | _aĐảng cộng sản Trung quốc trả lời thư của BCH TW ĐCS Liên xô về nước Nam Tư. | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Nam Tư | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1786ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16698 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330309 _d330309 |