000 | 01203nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019771 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184031.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027063 | ||
039 | 9 |
_a201712051245 _bhaianh _c201612011034 _dbactt _c201502071921 _dVLOAD _c201404240457 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.10951 _bĐON 1957 _223 |
090 |
_a338.1 _bĐON 1957 |
||
094 | _a65.9(5Tq) | ||
100 | 1 | _aĐồng, Đại Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aCon đường hợp tác hoá nông nghiệp Trung Quốc / _cĐồng Đại Lâm |
260 |
_aB. : _bNgoại văn, _c1957 |
||
300 | _a59 tr. | ||
520 | _aDdấu tranh giữa hai con đường ở nông thôn Trung quốc sau cải cách ruộng đất. Hợp tác hoá nông nghiệp từ thấp lên cao kết hợp lãnh đạo quần chúng. | ||
653 | _aCải cách ruộng đất | ||
653 | _aHợp tác hoá | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1759ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330321 _d330321 |