000 | 01095nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019792 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184032.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027084 | ||
039 | 9 |
_a201603231210 _bbactt _c201603231210 _dbactt _c201502071921 _dVLOAD _c201404240458 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597075 _bBAM(1) 1960 _214 |
090 |
_a324.2597075 _bBAM(1) 1960 |
||
094 | _a66.61(1)25 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBa mươi năm đấu tranh của Đảng. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bBNCLSĐ, _c1960 |
||
300 | _a94 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu quá trình thành lập Đảng, thời kì đảng hoạt động bí mật và cách mạng tháng 8 (Từ trước 1930 đến 1945) | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐảng lao động | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01543-47 | ||
928 | _aVN1436ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330333 _d330333 |