000 | 01149nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019799 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184032.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027092 | ||
039 | 9 |
_a201608111001 _bhaianh _c201502071921 _dVLOAD _c201404240458 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7043 _bNHU 1963 _214 |
090 |
_a959.7043 _bNHU 1963 |
||
094 | _a63.3(171)-011 | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững văn kiện chủ yếu của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a136 tr. | ||
520 | _aNhững văn kiện vài liệu quân trọng của mặt trận dân tộc giải phóng Miền nam Việt nam và của một số tổ chức thanh niên. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aMiền Nam | ||
653 | _aMặt trận dân tộc giải phóng | ||
653 | _aVăn kiện | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1426-27ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330340 _d330340 |