000 | 01279nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019800 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184032.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950027093 | ||
039 | 9 |
_a201611301449 _bbactt _c201502071921 _dVLOAD _c201404240458 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.251 _bTRU 1963 _223 |
090 |
_a324.251 _bTRU 1963 |
||
094 | _a63.52(5Tq) | ||
100 | 1 | _aTrương, Chấp Nhất | |
245 | 1 | 0 |
_aVề vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc trong cách mạng Trung Quốc / _cTrương Chấp Nhất |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a102 tr. | ||
520 | _aNhững nét cơ bản về đường lối, phương châm chính sách của ĐCS Trung quốc đã vận dụng để giải quyết vấn đề dân tộc trong cách mạng dân chủ và xã hội chủ nghĩa. | ||
653 | _aChính sách dân tộc | ||
653 | _aCách mạng dân chủ | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1428-29ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330341 _d330341 |