000 | 01208nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000019814 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184032.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950027108 | ||
039 | 9 |
_a201502071921 _bVLOAD _c201404240454 _dVLOAD _y201012061755 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.251 _bXEĐ 1979 _214 |
||
090 |
_a324.251 _bXEĐ 1979 |
||
094 | _a66.61(5Mo)-11 | ||
100 | 1 | _aXêđenban, I. | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo của Ban chấp hành Trung ương Đảng nhân dân cách mạng Mông cổ tại đại hội lần thứ 17 của Đảng / _cI. Xêđenban |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1979 |
||
300 | _a72 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu bản báo cáo của Ban chấp hành Trung ương Đảng nhân dân cách mạng Mông cổ tại đại hội lần thứ 17 của Đảng. | ||
653 | _aMông cổ | ||
653 | _aĐảng nhân dân cách mạng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1469-70ĐS | ||
928 | _abVV-M2/15877 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c330350 _d330350 |